Từ "tuyệt đối" trong tiếng Việt có nghĩa là hoàn toàn, không có bất kỳ sự hạn chế hay ngoại lệ nào. Khi sử dụng từ này, người ta thường muốn nhấn mạnh tính chắc chắn, không thể bàn cãi hoặc không phụ thuộc vào bất kỳ điều gì khác.
Các Nghĩa và Cách Sử Dụng
Hoàn toàn, không có sự hạn chế:
Ví dụ: "Tuyệt đối giữ bí mật" có nghĩa là phải giữ bí mật một cách hoàn toàn, không được tiết lộ cho ai khác.
Câu ví dụ khác: "Phục tùng tuyệt đối" có nghĩa là phải tuân thủ mọi mệnh lệnh mà không được phép phản kháng.
Không phụ thuộc vào hoàn cảnh:
Ví dụ: "Chân lý tuyệt đối" chỉ một sự thật không thay đổi, dù trong bất kỳ hoàn cảnh nào.
"Đa số tuyệt đối" trong bầu cử có nghĩa là một nhóm nào đó có số phiếu vượt trội hoàn toàn so với các nhóm khác.
Các Biến Thể và Cách Sử Dụng Nâng Cao
Đặc biệt: "Tuyệt đối" có thể được dùng để nhấn mạnh tính chất của một đối tượng hay tình huống nào đó.
Chú ý: "Tuyệt đối" thường được đặt trước danh từ hoặc động từ để làm rõ ý nghĩa.
Từ Gần Giống và Đồng Nghĩa
Tương đối: Đây là từ trái nghĩa với "tuyệt đối", có nghĩa là không hoàn toàn, phụ thuộc vào hoàn cảnh hay mối quan hệ.
Hoàn toàn: Có thể được coi là đồng nghĩa trong nhiều bối cảnh.
Từ Liên Quan
Tổng Kết
Từ "tuyệt đối" mang ý nghĩa mạnh mẽ và rõ ràng, thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau để nhấn mạnh tính chắc chắn hoặc sự không thay đổi.